Có 2 kết quả:
翻山越岭 fān shān yuè lǐng ㄈㄢ ㄕㄢ ㄩㄝˋ ㄌㄧㄥˇ • 翻山越嶺 fān shān yuè lǐng ㄈㄢ ㄕㄢ ㄩㄝˋ ㄌㄧㄥˇ
fān shān yuè lǐng ㄈㄢ ㄕㄢ ㄩㄝˋ ㄌㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pass over mountains ridges (idiom); fig. hardships of the journey
Bình luận 0
fān shān yuè lǐng ㄈㄢ ㄕㄢ ㄩㄝˋ ㄌㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to pass over mountains ridges (idiom); fig. hardships of the journey
Bình luận 0