Có 2 kết quả:

翻山越岭 fān shān yuè lǐng ㄈㄢ ㄕㄢ ㄩㄝˋ ㄌㄧㄥˇ翻山越嶺 fān shān yuè lǐng ㄈㄢ ㄕㄢ ㄩㄝˋ ㄌㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to pass over mountains ridges (idiom); fig. hardships of the journey

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to pass over mountains ridges (idiom); fig. hardships of the journey

Bình luận 0